Ngữ cảnh là gì? Các công bố nghiên cứu khoa học liên quan

Ngữ cảnh là tập hợp các yếu tố ngôn ngữ và ngoài ngôn ngữ bao quanh phát ngôn, giúp xác định và diễn giải đúng ý nghĩa trong giao tiếp. Trong ngôn ngữ học, ngữ cảnh quyết định cách hiểu từ, cụm từ hay câu và là nền tảng để giải mã nghĩa biểu đạt lẫn hàm ẩn một cách chính xác.

Định nghĩa ngữ cảnh

Ngữ cảnh (context) là tập hợp các điều kiện hoặc yếu tố liên quan đến một sự kiện, hành vi, hoặc phát ngôn, giúp người tiếp nhận hiểu và diễn giải chính xác thông tin được truyền đạt. Trong nghiên cứu ngôn ngữ và truyền thông, ngữ cảnh được xem như một khung tham chiếu để lý giải nghĩa – không có ngữ cảnh, một phát ngôn có thể bị hiểu sai hoặc mất hoàn toàn giá trị thông tin.

Theo quan điểm ngôn ngữ học hiện đại, ngữ cảnh không chỉ là phần bao quanh văn bản mà còn bao gồm cả những gì nằm ngoài ngôn ngữ, chẳng hạn như mối quan hệ xã hội giữa người nói và người nghe, thời điểm, địa điểm, và các chuẩn mực văn hóa. Do đó, ngữ cảnh không phải là yếu tố phụ, mà là thành phần cốt lõi quyết định cách hiểu nghĩa của ngôn ngữ trong thực tế.

Chẳng hạn, câu “Tôi đang lạnh” sẽ mang các ý nghĩa rất khác nhau nếu:

  • Nói khi đang ở trong phòng điều hòa giữa mùa hè
  • Nói giữa một buổi dã ngoại lạnh giá
  • Nói khi người nghe đang cầm điều khiển máy sưởi
Ngữ cảnh cung cấp thông tin ẩn để người tiếp nhận diễn giải đúng mục đích hoặc yêu cầu được gửi gắm trong câu nói.

Phân loại ngữ cảnh

Ngữ cảnh có thể được phân chia theo nhiều tiêu chí, trong đó cách phân loại phổ biến nhất là chia theo tính chất ngôn ngữ và ngoài ngôn ngữ. Hai loại ngữ cảnh chính thường được nhắc đến là:

  • Ngữ cảnh ngôn ngữ (linguistic context): Là phần văn bản hoặc lời nói xung quanh một đơn vị ngôn ngữ, giúp xác định nghĩa của đơn vị đó. Ví dụ, từ "đá" trong "tôi đá quả bóng" và "uống nước đá" có nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào văn cảnh từ ngữ xung quanh.
  • Ngữ cảnh ngoài ngôn ngữ (extralinguistic context): Bao gồm thông tin như người nói là ai, hoàn cảnh giao tiếp như thế nào, mục tiêu của phát ngôn là gì, và cả các yếu tố văn hóa hoặc xã hội ảnh hưởng đến cách giải mã thông tin.

Một số nhà ngôn ngữ học còn đề xuất những dạng ngữ cảnh bổ sung như:

  • Ngữ cảnh tâm lý: Trạng thái tinh thần, cảm xúc của người nói và người nghe.
  • Ngữ cảnh xã hội: Địa vị, mối quan hệ giữa các bên tham gia giao tiếp.
  • Ngữ cảnh văn hóa: Hệ giá trị, niềm tin và chuẩn mực hành vi phổ biến trong một cộng đồng.

Dưới đây là bảng so sánh giữa hai loại ngữ cảnh cơ bản:

Loại ngữ cảnh Thành phần Vai trò
Ngữ cảnh ngôn ngữ Từ, cụm từ, câu xung quanh Giúp xác định nghĩa chính xác trong nội dung văn bản
Ngữ cảnh ngoài ngôn ngữ Người nói, thời gian, địa điểm, tình huống Hỗ trợ giải thích mục đích, hàm ý, và hành vi giao tiếp

Vai trò của ngữ cảnh trong ngôn ngữ học

Ngữ cảnh là cơ sở để giải mã thông điệp ngôn ngữ trong giao tiếp thực tế. Không có ngữ cảnh, nhiều câu nói sẽ trở nên mơ hồ hoặc vô nghĩa. Khả năng hiểu được ý nghĩa thực sự của một phát ngôn phụ thuộc trực tiếp vào khả năng giải mã ngữ cảnh liên quan. Đây là lý do vì sao các hệ thống học máy hiện đại – như chatbot hoặc trợ lý ảo – phải liên tục học cách mô hình hóa ngữ cảnh.

Trong lý thuyết ngữ nghĩa, một từ hoặc cụm từ không mang một nghĩa tuyệt đối, mà là một phổ các khả năng nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh. Ngữ cảnh giúp người nghe "chọn" đúng nghĩa phù hợp trong số các nghĩa khả dĩ. Ví dụ:

  • “Quả táo” trong lớp học mỹ thuật có thể hiểu là biểu tượng nghệ thuật.
  • “Quả táo” trong cuộc trò chuyện về điện thoại có thể ngụ ý đến công ty Apple.
Cùng một cấu trúc ngôn ngữ, nhưng nghĩa được xác lập khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

Ngữ cảnh cũng đóng vai trò trung gian giữa ý định giao tiếp và tín hiệu ngôn ngữ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các trường hợp như:

  1. Phát ngôn gián tiếp (indirect speech acts)
  2. Nói đùa, mỉa mai hoặc ẩn dụ
  3. Chuyển đổi vai trò trong hội thoại (turn-taking)
Nếu không có sự giải mã đúng ngữ cảnh, người nghe có thể hiểu sai hoàn toàn ý định của người nói.

Ngữ cảnh trong ngữ nghĩa học

Trong lĩnh vực ngữ nghĩa học (semantics), ngữ cảnh giúp phân biệt giữa nghĩa biểu đạt (literal meaning) và nghĩa hàm ẩn (implied meaning). Các lý thuyết hiện đại đều khẳng định rằng không thể giải thích nghĩa ngôn ngữ chỉ dựa vào cấu trúc câu, mà cần xét đến toàn bộ khung ngữ cảnh.

Một ví dụ tiêu biểu là lý thuyết hành động ngôn từ (Speech Act Theory) của J.L. Austin và J.R. Searle. Theo lý thuyết này, mỗi phát ngôn không chỉ đơn thuần là cung cấp thông tin, mà còn là một hành động xã hội như ra lệnh, hứa hẹn, xin lỗi. Hiệu lực của hành động này phụ thuộc trực tiếp vào ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ:

  • Câu “Tôi sẽ đến đúng giờ” có thể là lời hứa, lời xác nhận, hoặc chỉ là thông báo, tùy vào ngữ cảnh.

Ngữ cảnh cũng là thành phần thiết yếu trong lý thuyết khung (frame semantics), nơi các đơn vị ngôn ngữ được hiểu là các chỉ báo đến các cấu trúc nhận thức lớn hơn. Ví dụ, từ “mua” không chỉ là hành động chuyển giao hàng hóa, mà còn gợi ý một bối cảnh bao gồm người mua, người bán, món hàng, tiền bạc và mục đích mua.

Ngữ cảnh trong ngữ dụng học

Ngữ dụng học (pragmatics) nghiên cứu mối quan hệ giữa ngôn ngữ và ngữ cảnh trong hành vi giao tiếp. Khác với ngữ nghĩa học, vốn quan tâm đến nghĩa “tĩnh” của từ và cấu trúc câu, ngữ dụng học tập trung vào việc ngôn ngữ được sử dụng như thế nào trong thực tế, và ngữ cảnh đóng vai trò trung tâm trong việc định hình nghĩa của các phát ngôn.

Một trong những khái niệm cốt lõi trong ngữ dụng học là "nghĩa ngụ ý" (implicature) – những điều không được nói ra trực tiếp nhưng có thể được suy ra dựa trên ngữ cảnh. Nhà ngôn ngữ học H.P. Grice đã đưa ra các "phương châm hội thoại" (conversational maxims), bao gồm:

  • Phương châm lượng: Cung cấp đủ thông tin, không nhiều quá, không ít quá.
  • Phương châm chất: Chỉ nói điều mình tin là đúng.
  • Phương châm quan hệ: Nói điều có liên quan.
  • Phương châm cách thức: Diễn đạt rõ ràng, tránh mơ hồ.
Nếu một phát ngôn vi phạm một trong các phương châm này, người nghe sẽ sử dụng ngữ cảnh để suy luận ra thông điệp ẩn.

Ví dụ: Nếu ai đó hỏi “Bạn có thích món này không?” và người kia trả lời “Nó khá... đặc biệt,” thì câu trả lời mập mờ này khiến người nghe phải dựa vào ngữ cảnh để suy ra rằng có thể người nói không thích món ăn, nhưng muốn lịch sự. Sự không rõ ràng chỉ trở nên có nghĩa khi được đặt trong tình huống giao tiếp cụ thể.

Ngữ cảnh trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)

Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo, đặc biệt là xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing – NLP), ngữ cảnh là yếu tố thiết yếu để các mô hình máy học hiểu được văn bản một cách chính xác. Các hệ thống NLP truyền thống thường chỉ xử lý từng câu độc lập, dẫn đến việc hiểu sai hoặc không nắm bắt được ý nghĩa đầy đủ của văn bản.

Những mô hình tiên tiến hiện nay, như BERT (Bidirectional Encoder Representations from Transformers) và GPT (Generative Pre-trained Transformer), được thiết kế để học và xử lý ngữ cảnh trong cả hai chiều – trái và phải – của một câu hoặc đoạn văn. Cơ chế attention trong transformer cho phép mô hình xác định được từ nào trong ngữ cảnh ảnh hưởng mạnh nhất đến nghĩa của từ đang xét.

Ví dụ: Trong cụm “apple pie” và “Apple Inc.”, từ “Apple” mang nghĩa hoàn toàn khác nhau. Mô hình ngôn ngữ hiện đại phải dựa vào ngữ cảnh xung quanh để phân biệt đây là tên một món ăn hay tên một công ty công nghệ.

Tham khảo chi tiết về mô hình BERT tại: https://arxiv.org/abs/1810.04805

Một bảng so sánh dưới đây minh họa các cách tiếp cận mô hình hóa ngữ cảnh:

Phương pháp Cách xử lý ngữ cảnh Ứng dụng tiêu biểu
Bag-of-Words Bỏ qua trật tự từ, không xét ngữ cảnh Phân loại văn bản đơn giản
Word2Vec Xét ngữ cảnh cục bộ trong cửa sổ từ Phân cụm từ tương tự
Transformer (BERT, GPT) Hiểu toàn bộ ngữ cảnh đoạn văn Chatbot, dịch máy, tóm tắt văn bản

Ngữ cảnh trong giao tiếp đa ngữ và liên văn hóa

Giao tiếp liên văn hóa đòi hỏi người nói phải đặc biệt nhạy cảm với ngữ cảnh. Những yếu tố như lễ nghi, mức độ trực tiếp hay gián tiếp, và quy tắc ứng xử có thể khác biệt hoàn toàn giữa các nền văn hóa, dẫn đến hiểu lầm nếu ngữ cảnh không được đánh giá đúng.

Ví dụ, trong văn hóa Nhật Bản, người nói thường tránh nói “không” trực tiếp để giữ thể diện cho người nghe. Ngược lại, trong văn hóa Đức hoặc Mỹ, sự thẳng thắn được đánh giá cao. Một câu trả lời mơ hồ như “Tôi sẽ suy nghĩ thêm” có thể được hiểu là lời từ chối lịch sự ở châu Á, nhưng là dấu hiệu chưa quyết định ở phương Tây.

Bảng minh họa dưới đây cho thấy sự khác biệt trong cách xử lý ngữ cảnh giữa các nền văn hóa:

Nền văn hóa Đặc điểm ngữ cảnh Hệ quả giao tiếp
Văn hóa phương Tây Ngữ cảnh thấp (low-context): thông tin được nói rõ ràng Cần nói chính xác, không dựa nhiều vào hàm ý
Văn hóa châu Á Ngữ cảnh cao (high-context): thông tin ngụ ý, cần suy diễn Cần hiểu qua hàm ý, thái độ và tình huống

Ngữ cảnh và đa nghĩa

Tính đa nghĩa trong ngôn ngữ là một hiện tượng phổ biến, và ngữ cảnh là công cụ chính để phân biệt các nghĩa khác nhau của cùng một từ hoặc cụm từ. Từ “bạc” có thể là kim loại, hành động phản bội, hoặc chỉ màu sắc – chỉ ngữ cảnh mới giúp xác định chính xác nghĩa cần dùng.

Ngữ cảnh giúp loại trừ các phương án nghĩa không phù hợp và tăng khả năng giải mã chính xác. Trong các hệ thống máy dịch hoặc nhận dạng tiếng nói, nếu không xử lý ngữ cảnh hiệu quả, mô hình dễ chọn sai nghĩa, dẫn đến bản dịch ngớ ngẩn hoặc thiếu tự nhiên.

Một ví dụ:

  • Câu “Anh ấy cầm chìa khóa và mở…”
Ở đây, từ “mở” có thể đi với “cửa”, “xe”, hoặc “hộp”, nhưng chỉ khi biết đầy đủ ngữ cảnh (ví dụ: anh ấy đang đứng trước xe ô tô) thì ta mới xác định đúng đối tượng.

Ngữ cảnh trong logic và triết học ngôn ngữ

Trong triết học ngôn ngữ, ngữ cảnh không chỉ là phụ trợ cho ngôn ngữ mà là thành phần tạo nghĩa. Ludwig Wittgenstein đã viết rằng “nghĩa là cách sử dụng trong ngôn ngữ,” tức là không thể tách biệt ngôn ngữ khỏi ngữ cảnh sử dụng. Quan điểm này đặt nền móng cho các lý thuyết hiện đại về ngôn ngữ học triết học.

H.P. Grice, như đã nêu ở phần ngữ dụng học, nhấn mạnh rằng nghĩa không thể tách rời khỏi mục đích giao tiếp. Những gì được nói chỉ là “phần nổi của tảng băng,” phần còn lại – động cơ, kỳ vọng, bối cảnh xã hội – nằm dưới mặt nước và cần người nghe diễn giải.

Một số nhà logic học mô hình hóa ngữ cảnh thông qua các thế giới khả dĩ trong logic mô thức. Cấu trúc mô hình tiêu chuẩn: M=(W,R,V)M = (W, R, V) trong đó:

  • WW: Tập hợp các thế giới khả dĩ
  • RR: Quan hệ truy cập giữa các thế giới
  • VV: Hàm gán giá trị chân trị
Qua đó, một phát ngôn có thể đúng trong thế giới này nhưng sai trong thế giới khác, phụ thuộc vào ngữ cảnh quy chiếu.

Ngữ cảnh trong logic không chỉ dừng ở mô thức mà còn mở rộng sang lý thuyết ngữ nghĩa chỉ mục (indexical semantics), nơi các yếu tố như “tôi”, “ở đây”, “bây giờ” được giải nghĩa thông qua điểm nhìn (context of utterance).

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ngữ cảnh:

Khám Phá và Khai Thác trong Học Tập Tổ Chức Dịch bởi AI
Organization Science - Tập 2 Số 1 - Trang 71-87 - 1991
Nghiên cứu này xem xét mối quan hệ giữa việc khám phá những khả năng mới và khai thác những sự chắc chắn đã cũ trong quá trình học tập của tổ chức. Nó xem xét một số phức tạp trong việc phân bổ tài nguyên giữa hai yếu tố này, đặc biệt là những yếu tố được giới thiệu bởi việc phân phối chi phí và lợi ích qua thời gian và không gian, và các tác động của sự tương tác sinh thái. Hai tình huống chung l...... hiện toàn bộ
#học tập tổ chức #khám phá và khai thác #phân bổ tài nguyên #lợi thế cạnh tranh #quá trình thích nghi #thực hành tổ chức #tương tác sinh thái
Những nền tảng của lợi thế cạnh tranh: Một góc nhìn dựa trên nguồn lực Dịch bởi AI
Strategic Management Journal - Tập 14 Số 3 - Trang 179-191 - 1993
Tóm tắtBài báo này làm sáng tỏ những yếu tố kinh tế cơ bản của góc nhìn dựa trên nguồn lực về lợi thế cạnh tranh và tích hợp các quan điểm hiện có thành một mô hình đơn giản về nguồn lực và hiệu suất công ty. Cốt lõi của mô hình này là bốn điều kiện cần thiết để duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững, tất cả đều phải được đáp ứng. Những điều kiện này bao gồm nguồn lực...... hiện toàn bộ
#lợi thế cạnh tranh #góc nhìn dựa trên nguồn lực #hiệu suất công ty #chiến lược kinh doanh #chiến lược tập đoàn
Hướng tới một Quan niệm Mới về Mối Quan hệ Giữa Môi Trường và Sức Cạnh Tranh Dịch bởi AI
Journal of Economic Perspectives - Tập 9 Số 4 - Trang 97-118 - 1995
Việc chấp nhận một sự đánh đổi cố định giữa quy định về môi trường và sức cạnh tranh một cách không cần thiết làm tăng chi phí và làm chậm tiến trình bảo vệ môi trường. Các nghiên cứu cho thấy chi phí tuân thủ về môi trường cao thường tập trung vào ảnh hưởng chi phí tĩnh, bỏ qua bất kỳ lợi ích năng suất nào từ đổi mới. Họ thường đánh giá quá cao chi phí tuân thủ, bỏ qua những bù đắp từ đổ...... hiện toàn bộ
#môi trường #sức cạnh tranh #chi phí tuân thủ #đổi mới #năng suất tài nguyên
Hiểu Biết về Việc Sử Dụng Công Nghệ Thông Tin: Một Cuộc Thi Kiểm Tra Các Mô Hình Cạnh Tranh Dịch bởi AI
Information Systems Research - Tập 6 Số 2 - Trang 144-176 - 1995
Mô hình Chấp Nhận Công Nghệ và hai biến thể của Lý Thuyết Hành Vi Kế Hoạch đã được so sánh để đánh giá mô hình nào giúp hiểu biết tốt hơn về việc sử dụng công nghệ thông tin. Các mô hình đã được so sánh sử dụng dữ liệu sinh viên thu thập từ 786 người dùng tiềm năng của trung tâm tài nguyên máy tính. Dữ liệu hành vi dựa trên việc giám sát 3.780 lượt truy cập vào trung tâm tài nguyên trong ...... hiện toàn bộ
#Công nghệ thông tin #mô hình chấp nhận công nghệ #lý thuyết hành vi kế hoạch #hành vi người dùng #ý định hành vi
Thành công trong môi trường cạnh tranh động: Năng lực tổ chức như sự hội nhập tri thức Dịch bởi AI
Organization Science - Tập 7 Số 4 - Trang 375-387 - 1996
Điều kiện thị trường không ổn định do đổi mới và sự gia tăng cường độ và đa dạng hoá cạnh tranh đã dẫn đến việc năng lực tổ chức thay vì phục vụ thị trường trở thành cơ sở chính để các công ty xây dựng chiến lược dài hạn của mình. Nếu tài nguyên chiến lược quan trọng nhất của công ty là tri thức, và nếu tri thức tồn tại dưới hình thức chuyên biệt giữa các thành viên trong tổ chức, thì bản...... hiện toàn bộ
#năng lực tổ chức #hội nhập tri thức #thị trường cạnh tranh #động lực cạnh tranh #quan điểm dựa trên tài nguyên #mạng lưới công ty #học hỏi tổ chức #lợi thế cạnh tranh #phản ứng linh hoạt.
Có khía cạnh phổ quát nào trong cấu trúc và nội dung của giá trị con người không? Dịch bởi AI
Journal of Social Issues - Tập 50 Số 4 - Trang 19-45 - 1994
Bài báo này trình bày một lý thuyết về các khía cạnh có thể mang tính phổ quát trong nội dung của các giá trị con người. Mười loại giá trị được phân biệt theo các mục tiêu động lực. Lý thuyết này cũng đề xuất một cấu trúc các mối quan hệ giữa các loại giá trị, dựa trên những xung đột và sự tương thích xảy ra khi theo đuổi chúng. Cấu trúc này cho phép chúng ta liên hệ các hệ thống ưu tiên g...... hiện toàn bộ
#Giá trị con người #lý thuyết giá trị #mối quan hệ giá trị #nghiên cứu đa văn hóa #động lực giá trị.
So sánh Lịch sử giữa Lý thuyết dựa trên Nguồn lực và Năm Trường phái Tư tưởng trong Kinh tế Tổ chức Công nghiệp: Chúng ta có một Lý thuyết mới về Doanh nghiệp? Dịch bởi AI
Journal of Management - Tập 17 Số 1 - Trang 121-154 - 1991
Cách tiếp cận dựa trên nguồn lực đối với quản lý chiến lược tập trung vào các thuộc tính của công ty khó sao chép như các nguồn lợi kinh tế và, do đó, là các yếu tố thúc đẩy hiệu suất và lợi thế cạnh tranh cơ bản. Hiện nay, có sự quan tâm đến việc liệu sự thừa nhận rõ ràng quan điểm dựa trên nguồn lực có thể hình thành hạt nhân của một mô hình hợp nhất cho nghiên cứu chiến lược hay không....... hiện toàn bộ
#quản lý chiến lược #cách tiếp cận dựa trên nguồn lực #lý thuyết tổ chức công nghiệp #cạnh tranh hoàn hảo #lý thuyết chi phí giao dịch #lý thuyết doanh nghiệp
Cạnh Tranh và Đa Dạng Sinh Học trong Các Môi Trường Có Cấu Trúc Không Gian Dịch bởi AI
Ecology - Tập 75 Số 1 - Trang 2-16 - 1994
Tất cả các sinh vật, đặc biệt là thực vật trên cạn và các loài cố định khác, chủ yếu tương tác với hàng xóm xung quanh, nhưng các khu vực lân cận có thể khác nhau về thành phần do sự phân tán và tỷ lệ tử vong. Có nhiều bằng chứng ngày càng mạnh mẽ rằng cấu trúc không gian được tạo ra bởi những lực lượng này ảnh hưởng sâu sắc đến động lực, thành phần và đa dạng sinh học của các cộng đồng. C...... hiện toàn bộ
#cạnh tranh #đa dạng sinh học #môi trường có cấu trúc không gian #nguồn lực hạn chế #thực vật #rừng nhiệt đới
Hiệu chuẩn các cánh tay lực nguyên tử hình chữ nhật Dịch bởi AI
Review of Scientific Instruments - Tập 70 Số 10 - Trang 3967-3969 - 1999
Phương pháp xác định hằng số lò xo của cánh tay lực nguyên tử hình chữ nhật được đề xuất, dựa hoàn toàn vào việc đo tần số cộng hưởng và hệ số chất lượng của cánh tay trong môi trường chất lỏng (thường là không khí), cũng như kiến thức về kích thước mặt phẳng của nó. Phương pháp này mang lại độ chính xác rất cao và cải tiến so với công thức trước đây của Sader và cộng sự [Rev. Sci. Instrum...... hiện toàn bộ
Mô Hình Nguy Cơ Cạnh Tranh Trong Sàng Lọc Sớm Preeclampsia Bằng Các Dấu Hiệu Sinh Lý Và Sinh Hóa Dịch bởi AI
Fetal Diagnosis and Therapy - Tập 33 Số 1 - Trang 8-15 - 2013
Mục tiêu: Phát triển các mô hình dự đoán tiền sản giật (PE) dựa trên các đặc điểm của người mẹ, các đánh giá sinh lý và sinh hóa trong giai đoạn 11–13 tuần thai, trong đó thời điểm sinh cho PE được xem như một biến liên tục. Phương pháp: Đây là một nghiên cứu sàng lọc trên các thai đơn ở tuần 11-13, bao gồm 1,426 (2.4%) thai phụ sau đó phát triển PE và 57,458 thai phụ không bị ảnh hưởng bở...... hiện toàn bộ
Tổng số: 485   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10